Kết quả tra cứu mẫu câu của 石油会社
石油会社
に
勤
める
Làm việc ở công ty dầu lửa .
石油会社
は
再
び
ガソリン
の
価格
を
上
げた。
Các công ty dầu khí lại tăng giá xăng.
私
は
石油会社
に
勤
めている。
Tôi làm việc cho một công ty dầu khí.
M
石油会社
はN
保険会社
に
従業員
の
団体保険
をかけている.
Công ty dầu lửa M tiến hành bảo hiểm tập thể cho toàn bộ cán bộ công nhân viên với công ty bảo hiểm N .