Kết quả tra cứu mẫu câu của 砂利道
砂利道
は
ハイヒール
では
歩
きにくい。
Con đường trải sỏi, nếu mang giày cao gót, thì khó đi.
砂利道
を
歩
くと、
足元
から
ザクザク
という
音
が
聞
こえました。
Khi tôi đi trên con đường sỏi, tôi nghe thấy âm thanh lạo xạo phát ra từ dưới chân.
この
砂利道
は
来年舗装
されるだろう。
Năm sau, con đường cấp phối này sẽ được trải nhựa.