Kết quả tra cứu mẫu câu của 研究する
幾何学
を
研究
する
Nghiên cứu hình học
〜を_
年間研究
する
Nghiên cứu (tìm hiểu) cái gì trong bao nhiêu năm
〜を
詳細
に
研究
する
Nghiên cứu (tìm hiểu) một cách chi tiết
彼
は
医学
を
研究
するために
渡米
した。
Anh sang Mỹ để học y khoa.