Kết quả tra cứu mẫu câu của 研究室
研究室
には
土足
ではいらないこと。
Không được đi giày, dép vào phòng nghiên cứu.
研究室
にはさまざまな
計測器
が
揃
っている。
Phòng thí nghiệm được trang bị nhiều loại dụng cụ đo lường khác nhau.
この
研究室
は、
科学
の
ミクロコスモス
を
探求
する
場所
だ。
Phòng thí nghiệm này là nơi khám phá thế giới vi mô của khoa học.
彼
の
研究室
には、1、000
冊以上
の
ノート
が
保存
されていた。
Được bảo quản trong phòng thí nghiệm của ông là hơn một nghìn cuốn sổ tay.