Kết quả tra cứu mẫu câu của 研究成果
新
しい
研究成果
が
科学ジャーナル
に
発表
された。
Thành quả nghiên cứu mới đã được công bố trên tạp chí khoa học.
大学
の
研究成果
は、
外部評価
によってその
信頼性
が
高
まる。
Thành quả nghiên cứu của trường đại học trở nên đáng tin cậy hơn nhờ vào đánh giá từ bên ngoài.
彼
は、
長年
の
研究成果
をまとめた
論文
で
論文博士
の
学位
を
取得
しました。
Anh ấy đã nhận được học vị tiến sĩ thông qua luận án tổng hợp từ nhiều năm nghiên cứu của mình.
彼
は
エミネント
な
科学者
であり、
多
くの
重要
な
研究成果
を
残
しています。
Anh ấy là một nhà khoa học kiệt xuất và đã để lại nhiều thành tựu nghiên cứu quan trọng.