Kết quả tra cứu mẫu câu của 砕ける
愛
は
人
の
心
を
砕
くこともできるのさ。
Nhưng tình yêu có thể làm tan nát trái tim bạn.
物
を
粉
みじんに
砕
く。
Đập một thứ thành nguyên tử.
粗大
ごみを
小
さく
砕
く
Nghiền rác thô ra từng mảnh nhỏ. .
ピック
は
硬
い
地表
を
砕
くための
用
いられる
長
い
取
っ
手
の
道具
だ。
Gậy là một công cụ có cán dài được sử dụng để phá các bề mặt nền cứng.