Kết quả tra cứu mẫu câu của 砲
砲火
を
交
す
Trao đổi súng đạn cho nhau .
砲撃
を
敢行
する
Kiên quyết thực hiện pháo kích
砲撃
はますます
激
しくなってきたので、
私
たち、
走
って
地下室
に
降
りていったのよ。
Tiếng súng ngày càng nặng hơn, vì vậy chúng tôi chạy xuống hầm của mình.
大砲
が
偶然発射
してしまった。
Pháo nổ một cách tình cờ.