Kết quả tra cứu mẫu câu của 破壊
破壊活動防止法
Luật ngăn cấm những hành động phá hoại
破壊
できない
監獄
Nhà tù không thể phá hủy
破壊力
の
大
きな
暴風
Cơn cuồng phong lớn có sức phá huỷ
破壊力
の
大
きな
パイプ爆弾
を〜に
仕掛
ける
Gài bom ống có sức công phá mạnh vào ~