Kết quả tra cứu mẫu câu của 破廉恥
破廉恥漢
Kẻ bất lương xảo quyệt
破廉恥
なやつ
Kẻ vô lại / tên bỉ ổi .
破廉恥
な
振
る
舞
い
Đối xử một cách bỉ ổi.
破廉恥
な
人間
は
自分
の
母
さえも
裏切
るだろう。
Một người vô lương tâm sẽ bán cả mẹ đẻ của mình xuống sông.