Kết quả tra cứu mẫu câu của 破損
窓
の
破損料
を
請求
された。
Họ tính tôi vì cái cửa sổ bị vỡ.
後嚢破損
は
白内障手術
の
リスク
の
一
つである。
Tổn thương bao sau là một trong những rủi ro của phẫu thuật đục thủy tinh thể.
屋根
が
破損
した
家
は
今
では
修理
が
完了
している。
Căn nhà tốc mái đã được sửa chữa xong.
搬送物
が
破損
しないように、
注意
して
取
り
扱
ってください。
Hãy cẩn thận xử lý để hàng hóa vận chuyển không bị hư hỏng.