Kết quả tra cứu mẫu câu của 破滅する
彼女
が
破滅
するのを
黙
って
見
ていられない。
Tôi không thể nhìn thấy cô ấy hủy hoại cả cuộc đời mình.
人
に
任
せ
過
ぎて
破滅
する
者
は
多
くいる。
Quá tin người thì sẽ càng có nhiều thất vọng.
遅
かれ
早
かれ
彼
は
破滅
する。
Cuối cùng anh ta sẽ tự hủy hoại chính mình.