Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 破裂する
爆弾
ばくだん
のように
破裂
はれつ
する
可能性
かのうせい
を
持
も
っている
Có khả năng phá hủy giống như bom.
患者
かんじゃ
の
菲薄化
菲薄か
した
心室壁
しんしつかべ
が
破裂
はれつ
する
危険性
きけんせい
を
有
ゆう
するか
鑑別
かんべつ
する
Nhận dạng bệnh nhân có thành tâm thất mỏng có nguy cơ bị vỡ. .
Ẩn bớt