Kết quả tra cứu mẫu câu của 硬直
価格硬直性
は、
市場
の
需給バランス
が
変化
しても、
価格
が
容易
に
変動
しない
状態
を
指
します。
Tính cứng nhắc của giá cả đề cập đến tình trạng giá không dễ dàng thay đổi ngay cả khi cân bằng cung cầu của thị trường thay đổi.
彼
の
顔
は
硬直
し、
一種間
だけで
何歳
かの
齢
を
重
ねたかのようにみえた。
Gương mặt anh ta cứng đờ, trông như vừa già đi mấy tuổi chỉ trong chốc lát.
彼
らの
筋肉
は
硬直
している。
Cơ bắp của họ căng cứng.
壁
のまわりの
バレリーナ達
は
筋肉
が
硬直
しないように
脚
と
足先
を
伸
ばしています。
Các ballerinas xung quanh các bức tường đang kéo dài chân và bàn chân của họ đểcơ bắp sẽ không bị cứng.