Kết quả tra cứu mẫu câu của 確信
確信
をいっそう
強
める
Cảm thấy thêm tin tưởng
将来
に
確信
がない
Không có niềm tin vào tương lai
勝利
を
確信
している。
Chúng tôi tự tin về chiến thắng của mình.
絶対
に
確信
があるというわけではありません。
Tôi không hoàn toàn chắc chắn.