Kết quả tra cứu mẫu câu của 確固
確固
たる
決心
Quyết tâm không lay chuyển
彼
は
確固
たる
態度
をとった。
Anh ấy có một phong thái chắc chắn.
彼
は
確固
たる
信念
を
持
っている。
Anh ấy có một niềm tin vững chắc.
彼
の
決心
は
確固
たるものだった。
Anh ấy khá quyết đoán trong quyết tâm của mình.