Kết quả tra cứu mẫu câu của 確実な
確実
な
返事
をもらい
次第
、
特注
を
実行
しましょう。
Ngay khi chúng tôi nhận được trả lời chắc chắn, chúng tôi sẽ tiến hành đặt hàng đặc biệt.
これが
最
も
確実
な
成功
への
道
だ。
Đây là cách chắc chắn nhất để thành công.
それは
決
して
確実
なことではない。
Nó không có nghĩa là chắc chắn.
これは
遅
いけど
確実
な
方法
だ。
Đây là một cách chậm nhưng chắc chắn.