Kết quả tra cứu mẫu câu của 確認する
時計
を
確認
すると、21
時ジャスト
。
Kiểm tra đồng hồ thì đúng 21h.
買
い
入
れを
確認
する
Xác nhận mua vào .
〜の
堅持
を
再確認
する
Xác nhận lại mức độ kiên trì
商品
の
品質
を
確認
するために
ブラインドテスト
を
行
った。
Chúng tôi đã thực hiện một thử nghiệm mù để kiểm tra chất lượng sản phẩm.