Kết quả tra cứu mẫu câu của 確認書
注文
を
キャンセル
しますので、
キャンセル確認書
をお
送
りください。
Vui lòng hủy đơn đặt hàng của tôi và gửi xác nhận rằng việc này đã được thực hiện.
吉川
かおりと
言
いますが
予約
しています。これが
予約確認書
です。
Tôi đã đặt chỗ trước, tôi tên là Kaori Yoshikawa. Đây là thẻ xác nhận của tôi.