Kết quả tra cứu mẫu câu của 磁力
電流
は
磁力
を
発生
することができる。
Dòng điện có thể sinh ra từ trường .
彼女
には
何
か
磁力
のようなものがある。
Cô ấy có một cái gì đó của một lực từ.
仮
に
ハト
は
頭
に
磁力
を
感
じることができる
何
かを
持
っているとしよう。
Giả sử trong một khoảnh khắc rằng chim bồ câu có thứ gì đó trong đầu có thểcảm nhận từ trường.
この
磁場
の
線
が2
極
で
北
の
磁力
と
南
の
磁力
の
間
に
走
っています。
Các đường sức của trường này chạy giữa từ trường phía bắc và từ phía nam tạihai cực.