Kết quả tra cứu mẫu câu của 礫
瓦礫
の
中
に
埋
まる
Bị lấp dưới đống gạch đổ nát
瓦礫
に
埋
もれている
人々
からの
携帯電話
を
受
ける
Nhân được điện thoại di động từ những người bị vùi trong đống gạnh vụn.
海浜礫
Ném đá trên bãi biển
校舎
の
跡地
は
瓦礫
の
山
となっている。
Có một đống gạch vụn lớn nơi trường học từng là.