Kết quả tra cứu mẫu câu của 社交
社交ダンス
Múa đôi có tính xã giao
社交性
Thích giao tiếp, ưa giao tiếp .
社交界
に
初
めて
顔出
しをする
Xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng
社交ダンス
は
僕
と
一緒
にしませんか?
Bạn có thể tham gia với tôi để khiêu vũ vũ hội không?