Kết quả tra cứu mẫu câu của 社会主義者
その
社会主義者
は
女性
の
通訳
を
同伴
させていた。
Người xã hội chủ nghĩa được tháp tùng bởi một nữ phiên dịch viên.
彼
は
社会主義者
だと
言
っている。しかしながら、
家
を2
軒
と
ロールスロイス
の
車
を
持
っている。
Anh ta tự nhận là một người theo chủ nghĩa xã hội, và anh ta có hai ngôi nhà và một chiếc Rolls Royce.