Kết quả tra cứu mẫu câu của 社会保障
社会保障
は
軽々
しく
扱
える
問題
ではない。
Chứng khoán xã hội không phải là thứ nên dùng.
お
名前
と
社会保障番号
をおっしゃって
下
さい。
Vui lòng nêu tên và số an sinh xã hội của bạn.
連邦政府
の
予算削減
は
社会保障
の
給付
に
影響
が
及
ぶでしょう。
Việc cắt giảm ngân sách liên bang sẽ làm mất đi các phúc lợi An sinh Xã hội.
ドイツ
は1880
年代
に
社会保障制度
を
採用
した。
Đức áp dụng hệ thống an sinh xã hội vào những năm 1880.