Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 社会的
社会的威信
しゃかいてきいしん
Uy tín xã hội
社会的刑罰
しゃかいてきけいばつ
Trừng phạt xã hội
社会的公正
しゃかいてきこうせい
Công bằng xã hội
社会的禁制
しゃかいてききんせい
Sự ngăn cấm của xã hội .
Xem thêm