Kết quả tra cứu mẫu câu của 社会的地位
彼
は
社会的地位
の
低
い
人
を
軽蔑
する。
Anh ta coi thường những người thuộc tầng lớp xã hội thấp hơn.
彼
は、
社会的地位
が
上
がるにつれて、ますます
謙虚
になった。
Càng thăng tiến trong xã hội, anh ta càng trở nên khiêm tốn hơn.
彼女達
は
社会的地位
の
向上
を
願
った。
Những người phụ nữ khao khát được leo lên những nấc thang xã hội.
彼
の
収入
は
社会的地位
とつりあっていない。
Thu nhập của anh ta không tương xứng với vị thế xã hội của anh ta.