Kết quả tra cứu mẫu câu của 社会貢献
彼
は
長年
にわたる
社会貢献
により、
瑞宝双光章
を
授与
された。
Anh ấy đã được trao huy chương Thụy Bảo Song Quang nhờ những đóng góp lâu dài cho xã hội.
ボランタリズム
は、
社会貢献
の
大切
な
一部
です。
Chủ nghĩa tình nguyện là một phần quan trọng của việc đóng góp cho xã hội.
企業
の
フィランスロピー
は
社会貢献
の
一環
として
重要
だ。
Hoạt động từ thiện của doanh nghiệp rất quan trọng như một phần của việc đóng góp cho xã hội.
アメリカ
の
ファーストレディー
は、
多
くの
社会貢献活動
を
行
っています。
Đệ nhất phu nhân Hoa Kỳ đã thực hiện nhiều hoạt động cống hiến cho xã hội.