Kết quả tra cứu mẫu câu của 祖父母
祖父母
は
散歩
を
日課
としている。
Ông bà tôi xem việc đi bộ là việc làm hàng ngày.
祖父母
は
週末
にはよく
私
たちの
所
に
遊
びに
来
ました。
Ông bà của chúng tôi sẽ đến gặp chúng tôi vào cuối tuần.
祖父母
のところに
行
くと、
必
ずおこづかいをもらったものだ。
Trước đây hễ tới chỗ của ông bà thì tôi đều nhận được tiền xài vặt.
母
、
弟
、
祖父母
と
一緒
に
住
んでいます。
Tôi sống với mẹ, anh trai và ông bà ngoại.