Kết quả tra cứu mẫu câu của 祝福
神
の
祝福
あれ、と
彼
は
私
に
言
った。
Anh cầu trời phù hộ cho tôi.
天
からの
祝福
Phúc Trời ban
みんなに
祝福
されて、そのご
夫婦
の
顔
はいっそう
輝
いて
見
えた。
Được mọi người chúc phúc, gương mặt của cặp vợ chồng đó rạng rỡ hẳn lên.
みんなに
祝福
されて、そのご
夫婦
の
顔
はいっそう
輝
いてみえた。
Được mọi người chúc phúc, gương mặt của cặp vợ chồng đó trông rạng rỡ hẳn lên.