Kết quả tra cứu mẫu câu của 神の子
神
の
子供
とされる
特権
を
御与
えになった。
Ngài đã ban cho quyền trở thành con cái của Đức Chúa Trời.
先生
、あなたは
神
の
子
です。
イスラエル
の
王
です。
Rabbi, bạn là Con của Đức Chúa Trời; bạn là Vua của Israel.
それで、このかたが
神
の
子
であると
証言
しているのです。
Và tôi làm chứng rằng đây là Con Đức Chúa Trời.
皇室神道
では、
天皇
は
神
の
子孫
として
崇
められている。
Trong Thần đạo hoàng gia, hoàng đế được tôn kính là hậu duệ của các vị thần.