Kết quả tra cứu mẫu câu của 神秘的な
神秘的
な
湖水
Nước hồ (nước ao hồ) thần bí
彼
には
神秘的
なところがある。
Anh ta có một bầu không khí bí ẩn về anh ta.
それは
壁
に
神秘的
な
影
を
投
げかける。
Nó đổ bóng bí ẩn lên tường.
彼
らは
夜
の
神秘的
な
影響
の
下
にあった。
Họ đang chịu ảnh hưởng kỳ diệu của bóng đêm.