Kết quả tra cứu mẫu câu của 神経衰弱
彼
は
神経衰弱
になっていた。
Anh ấy bị suy nhược thần kinh.
ジェーン
はもっと
休憩
をとらないと、
神経衰弱
になるかもしれない。
Nếu Jane không nghỉ ngơi nhiều hơn, cô ấy có thể bị suy nhược thần kinh.
兼子
は
新
しい
仕事
で
非常
に
緊張
して、
神経衰弱
にかかってしまった。
Kaneko quá căng thẳng với công việc mới đến mức cô ấy bị suy nhược thần kinh.