Kết quả tra cứu mẫu câu của 祭り
祭
りで
バトンガール
が
パフォーマンス
を
披露
した。
Các nữ vũ công biểu diễn gậy đã biểu diễn tại lễ hội.
祭
りでは、
多
くの
人
が
民踊
を
踊
りました。
Tại lễ hội, nhiều người đã múa dân vũ.
祭
りは3
日間
にわたって
続
いた。
Lễ hội đã diễn ra suốt 3 ngày.
祭
りの
最初
に、
早贄
が
捧
げられる。
Vật hiến tế đầu tiên của mùa được dâng lên trong lễ hội.