Kết quả tra cứu mẫu câu của 祭典
祭典
が
始
まる
前
の
熱気
に
包
まれている
Cảm thấy bồn chồn trước khi bắt đầu buổi lễ.
スポーツ
の
祭典
というと、まず
オリンピック
ですね。
Nói về ngày hội thể thao thì trước hết phải là Olympic nhỉ?
その
王室
の
結婚式
は
壮大
な
祭典
であった。
Đám cưới hoàng gia là một dịp tráng lệ.
オリンピック
は
世界
の
若人
の
祭典
でもある.
Olimpic là lễ hội cảu những người trẻ tuổi khắp thế giới. .