Kết quả tra cứu mẫu câu của 祭日
祭日
が
日曜
に
ダブ
ると
月曜
が
休
みになる。
Khi một ngày lễ rơi vào Chủ nhật, chúng tôi có thêm một ngày nghỉ vào thứ Hai.
祭日
と
休日
は
列車
の
運行時刻
が(
平日
とは)
異
なる
Ngày lễ và ngày nghỉ tàu chạy theo thời gian biểu khác với ngày thường. .
今度
の
祭日
は
日曜日
と
重
なります。
Ngày lễ tiếp theo rơi vào Chủ nhật.
本日
は
祭日
につき、
休業
させていただきます。
Vì hôm nay là ngày lễ nên chúng tôi xin phép được đóng cửa.