Kết quả tra cứu mẫu câu của 禽類
禽類
は、
非常
に
多
くの
種類
が
存在
します。
Có rất nhiều loại chim sống trên mặt đất và có khả năng chạy nhanh.
彼
は
猛禽類
の
研究者
で、
特
に
ファルコン
に
詳
しい。
Anh ấy là một nhà nghiên cứu về chim săn mồi, đặc biệt am hiểu về chim ưng.
彼
の
農場
には、
様々
な
家禽類
が
飼
われている。
Nông trại của anh ấy nuôi nhiều loại gia cầm khác nhau.
冠鷲
は
鋭
い
爪
と
強力
な
翼
を
持
つ
猛禽類
である。
Đại bàng mào là một loài chim săn mồi có móng vuốt sắc nhọn và đôi cánh mạnh mẽ.