Kết quả tra cứu mẫu câu của 禿げ
禿
げ
上
がった
地肌
Mảng đầu hói
私
は、
若
いうちに
禿
げたくない。
Tôi không muốn bị hói khi tôi vẫn còn trẻ.
むしろ
ロン毛
のほうが
禿
げやすいって
聞
いたぞ。
Trên thực tế, tôi đã nghe nói rằng tóc dài có nhiều khả năng bị hói!