Kết quả tra cứu mẫu câu của 私のお気に入り
私
のお
気
に
入
りの
味
は
チョコレート
です。
Hương vị yêu thích của tôi là sô cô la.
彼
は
私
のお
気
に
入
りだ。
Anh ấy có lợi cho tôi.
それが
私
のお
気
に
入
りの
歌
だ。
Đó là bài hát yêu thích của tôi.
この
サイト
を
私
のお
気
に
入
りに
入
れました。
Tôi đã thêm trang web này vào mục yêu thích của tôi.