Kết quả tra cứu mẫu câu của 私生活
私生活
をせんさくしないでよ。
Đừng tọc mạch vào cuộc sống riêng tư của tôi.
彼
は
私生活
には
誰
も
立
ち
入
らせなかった。
Anh ấy sẽ không để ai can thiệp vào chuyện riêng tư của mình.
彼女
の
私生活
を
知
って
幻滅
した。
Tôi vỡ mộng về cuộc sống riêng tư của cô ấy.
他人
の
私生活
に
干渉
すべきではない。
Không nên can thiệp vào đời tư của người khác.