Kết quả tra cứu mẫu câu của 科学者
科学者
になる
決心
をしている。
Tôi quyết tâm trở thành một nhà khoa học.
科学者達
は
真実
を
知
っているようだ。
Các nhà khoa học dường như đã biết sự thật.
科学者
が
感情的
になるのはよくない。
Một nhà khoa học dễ xúc động là điều không tốt.
科学者
は
主
として
物質
の
問題
を
取
り
扱
う。
Các nhà khoa học chủ yếu giải quyết các vấn đề vật lý.