Kết quả tra cứu mẫu câu của 秘密情報
彼女
がその
秘密情報
をどうして
手
に
入
れたのかどうしても
分
からない。
Nó đánh bại tôi làm thế nào cô ấy có thể có được thông tin bí mật đó.
ロバート・ハンセン
が、
旧ソ連
に
秘密情報
を
売
りさばいた
容疑
で
逮捕
された。
Robert Hansen bị bắt vì tình nghi bán thông tin bí mậtđến Liên Xô cũ.