Kết quả tra cứu mẫu câu của 秩序
秩序
の
紊乱
Trật tự lộn xộn
無秩序
な
漁獲
Đánh cá vô tổ chức
警察
は
秩序
を
保
ちます。
Cảnh sát giữ trật tự.
社会
の
秩序
は
自然
から
生
じたものではない。
社会
の
秩序
は
慣習
の
上
に
基礎付
けられている。
Trật tự xã hội không đến từ tự nhiên. Nó được thành lập dựa trên phong tục.