Kết quả tra cứu mẫu câu của 称
人称代名詞
Đại từ nhân xưng.
公称資本金
Tiền vốn cấp phép (tiền vốn danh nghĩa) .
汎称
は
一般的
な
概念
を
示
すために
使
われることが
多
いです。
Tên gọi chung thường được sử dụng để thể hiện các khái niệm tổng quát.
二人称命令形
Mệnh lệnh thức ngôi thứ hai .