Kết quả tra cứu mẫu câu của 称する
社名
を
改称
する
Đổi tên công ty .
内部告発者
を
自称
する
人物
Kẻ tự xưng là người tố cáo nội bộ .
私
は
建築
を
凍結
した
音楽
と
称
する。
Tôi gọi kiến trúc là âm nhạc đông lạnh.
それからまもなく
幾人
かの
測量士
と
自称
する
変
な
服装
をした
人
たちが
集落
にやってきて、
祖母
の
小屋
の
前
を
測
っていきました。
Rất nhanh sau đó đã đến ngôi làng, một số người ăn mặc kỳ lạ đã gọichính họ là những người khảo sát; và họ đã khảo sát một hàng trước cửa hàng của bà tôingôi nhà nhỏ.