Kết quả tra cứu mẫu câu của 称号
公爵
の
称号
Tước hiệu công tước
彼
は
サー
の
称号
を
持
っている。
Ông ấy mang danh hiệu Ngài.
彼
は
不名誉
な
称号
を
得
た。
Anh ấy có một danh hiệu đáng xấu hổ.
(
位・勲章・称号・恩恵
など)を
与
える
Ban (chức vụ, tên hiệu, ơn huệ...)