Kết quả tra cứu mẫu câu của 称賛
彼
を
称賛
しない
人
は
一人
もいなかった。
Không có ai là không ngưỡng mộ anh ta.
彼女
は
称賛
の
言葉
もないくらい
立派
な
人
だ。
Cô ấy là trên khen ngợi.
彼
は
多
くの
称賛
を
得
た。
Anh ấy đã nhận được rất nhiều lời khen ngợi.
彼
は
我々
の
称賛
に
値
する。
Anh ấy đáng được chúng ta khen ngợi.