Kết quả tra cứu mẫu câu của 移り住む
私
は、
東京
へ
移
り
住
むまで、18
年間
ずっと
大阪
に
住
んでいた。
Tôi đã sống ở Osaka mười tám năm khi tôi chuyển đến Tokyo.
カール
が
ドイツ
に
移
り
住
むと
聞
いた
時
には
驚
いた。
Tôi rất ngạc nhiên khi biết tin Carl chuyển đến Đức.
彼
らはその
惑星
に
移
り
住
む
人
たちを
送
り
出
した。
Họ đã gửi một số người đến sống trên hành tinh này.