Kết quả tra cứu mẫu câu của 程に
議事日程
に
含
まれる
Được bao gồm trong chương trình nghị sự
議事日程
に
沿
って
進
む
Tiếp tục tiến hành theo chương trình nghị sự .
困難
な
改革過程
に
乗
り
出
す
Bước vào quá trình cải cách khó khăn
彼
は
最後
の
決心
をする
過程
に
合
った。
Anh ấy đang trong quá trình đưa ra quyết định cuối cùng.