Kết quả tra cứu mẫu câu của 税制改革
税制改革
はの
圧力
が
高
まっている。
Áp lực cải cách thuế ngày càng lớn.
政府
は
税制改革
に
着手
した。
Chính phủ bắt đầu cải cách thuế.
今後
の
税制改革
では
銀行業界
に
何
の
影響
も
与
えないだろう。
Cải cách thuế sẽ không đụng chạm đến ngành ngân hàng.