Kết quả tra cứu mẫu câu của 稚
稚拙
な
絵
Bức vẽ ở trình độ nghiệp dư/bức tranh ở trình độ yếu kém
稚児好
みの
ホモ男
Kẻ đồng tính muốn lạm dụng tình dục trẻ em .
幼稚園
の
教諭
Giáo viên mẫu giáo
幼稚園
へ
子供
を
迎
えに
行
って
来
る。
Tôi đi đón con ở nhà trẻ rồi về.