Kết quả tra cứu mẫu câu của 種々
彼
は
種々
の
方法
を
試
みた。
Anh đã thử nhiều phương pháp khác nhau.
彼
は
種々
さまざまなものに
興味
を
持
っている。
Anh ta quan tâm đến rất nhiều thứ khác nhau .
著者
は
種々
に
異
なる
ヨーロッパ文学
をいっしょくたに
扱
っている。
Tác giả gộp tất cả các nền văn học châu Âu khác nhau lại với nhau.
日本
の
産業
は
種々
の
製品
を
アメリカ
に
輸出
している。
Các ngành công nghiệp Nhật Bản xuất khẩu nhiều sản phẩm khác nhau sang Mỹ.